Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌreɪ.di.oʊ.ˈluː.sᵊnt/

Tính từ

sửa

radiolucent /ˌreɪ.di.oʊ.ˈluː.sᵊnt/

  1. Thấu xạ.

Tham khảo

sửa