Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌreɪ.di.oʊ.bɑɪ.ˈɑː.lə.dʒi/

Danh từ

sửa

radiobiology /ˌreɪ.di.oʊ.bɑɪ.ˈɑː.lə.dʒi/

  1. Sinh vật học phóng xạ.

Tham khảo

sửa