radioactif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.djɔ.ak.tif/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | radioactif /ʁa.djɔ.ak.tif/ |
radioactifs /ʁa.djɔ.ak.tif/ |
Giống cái | radioactive /ʁa.djɔ.ak.tiv/ |
radioactives /ʁa.djɔ.ak.tiv/ |
radioactif /ʁa.djɔ.ak.tif/
- (Vật lí) Phóng xạ.
- Isotope radioactif — đồng vị phóng xạ
Tham khảo
sửa- "radioactif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)