Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁa.djøz.mɑ̃/

Phó từ

sửa

radieusement /ʁa.djøz.mɑ̃/

  1. Rực rỡ, xán lạn.
  2. Hớn hở, tươi vui.

Tham khảo

sửa