Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
radié
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁa.dje/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
radié
/ʁa.dje/
radiés
/ʁa.dje/
Giống cái
radié
/ʁa.dje/
radiés
/ʁa.dje/
radié
/ʁa.dje/
Tỏa
tia
.
(
Thực vật học
) (có hoa)
tỏa
tua
.
Tham khảo
sửa
"
radié
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)