Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
radeau
/ʁa.dɔ/
radeaux
/ʁa.dɔ/

radeau /ʁa.dɔ/

  1. , mảng.

Tham khảo

sửa