racornir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.kɔʁ.niʁ/
Ngoại động từ
sửaracornir ngoại động từ /ʁa.kɔʁ.niʁ/
- Làm chai cứng.
- Le toucher du violon racornit le bout des doigts — bấm đàn viôlông làm chai cứng đầu ngón tay
- racornir le cœur — (nghĩa bóng) làm chai cứng cõi lòng
Tham khảo
sửa- "racornir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)