racler
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.kle/
Ngoại động từ
sửaracler ngoại động từ /ʁa.kle/
- Cạo, nạo.
- Racler une casserole — nạo xoong
- les garde-boue raclaient les pneus — chắn bùn cọ vào lốp
- Cò cưa.
- Racler du violon — cò cưa đàn viôlông
- racler les fonds du tiroir — vét sạch tiền trong ngăn kéo
- se racler la gorge — khạc đờm
- vin qui racle la gorge — rượu uống khè cổ
Tham khảo
sửa- "racler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)