Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Ngoại động từ

sửa

racler ngoại động từ /ʁa.kle/

  1. Cạo, nạo.
    Racler une casserole — nạo xoong
    les garde-boue raclaient les pneus — chắn bùn cọ vào lốp
  2. Cò cưa.
    Racler du violon — cò cưa đàn viôlông
    racler les fonds du tiroir — vét sạch tiền trong ngăn kéo
    se racler la gorge — khạc đờm
    vin qui racle la gorge — rượu uống khè cổ

Tham khảo

sửa