Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌræ.kə.ˈtɪ.riɳ/

Danh từ

sửa

racketeering /ˌræ.kə.ˈtɪ.riɳ/

  1. Mánh khoé làm tiền gian lận.

Tham khảo

sửa