Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rack-rent
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Ngoại động từ
sửa
rack-rent
ngoại động từ
Cho thuê
(nhà, đất... ) với
giá
cắt cổ
;
bắt
(người thuê nhà, đất... )
phải giá
cắt cổ
.
Tham khảo
sửa
"
rack-rent
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)