Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈreɪs.ˌhɔrs/

Từ nguyên

sửa

Từ racehorse.

Danh từ

sửa

racehorse /ˈreɪs.ˌhɔrs/

  1. Ngựa đua.

Tham khảo

sửa