raccroc
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.kʁɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
raccroc /ʁa.kʁɔ/ |
raccrocs /ʁa.kʁɔ/ |
raccroc gđ /ʁa.kʁɔ/
- (Đánh bài, đánh cờ) ) cú đánh may.
- Faire un raccroc au billard — đánh bi a được một cú may
- par accroc — gặp may
- Être reçu par raccroc à un examen — gặp may mà thi đỗ
Tham khảo
sửa- "raccroc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)