Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
racé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁa.se/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
racé
/ʁa.se/
racés
/ʁa.se/
Giống cái
racée
/ʁa.se/
racés
/ʁa.se/
racé
/ʁa.se/
Nòi
.
Cheval
racé
— ngựa nòi
(
Nghĩa bóng
)
Thanh nhã
.
Homme
racé
— người thanh nhã
Tham khảo
sửa
"
racé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)