Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rabique
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁa.bik/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
rabique
/ʁa.bik/
rabique
/ʁa.bik/
Giống cái
rabique
/ʁa.bik/
rabique
/ʁa.bik/
rabique
/ʁa.bik/
(
Thuộc
)
Bệnh
dại
.
Virus rabifque virus
— bệnh dại
Tham khảo
sửa
"
rabique
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)