Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rabibocher
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁa.bi.bɔ.ʃe/
Ngoại động từ
sửa
rabibocher
ngoại động từ
/ʁa.bi.bɔ.ʃe/
(
Thân mật
)
Sửa
tạm
;
sửa
qua.
Dàn hòa
,
giải hòa
.
Rabibocher
deux camarades
— giải hòa hai người bạn
Tham khảo
sửa
"
rabibocher
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)