Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈræ.bət.ˈpəntʃ/

Danh từ

sửa

rabbit-punch /ˈræ.bət.ˈpəntʃ/

  1. (Thể dục, thể thao) đấm vào gáy (quyền Anh).

Tham khảo

sửa