Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈræ.bət.ˈhoʊl/

Danh từ

sửa

rabbit-hole /ˈræ.bət.ˈhoʊl/

  1. Hang thỏ.

Tham khảo

sửa