Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈræ.bət.ˈpleɪn/

Danh từ

sửa

rabbet-plane /ˈræ.bət.ˈpleɪn/

  1. Cái bào đường xoi.

Tham khảo

sửa