Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈræ.bət.ˈdʒɔɪnt/

Danh từ

sửa

rabbet-joint /ˈræ.bət.ˈdʒɔɪnt/

  1. Chổ nối mộng, chỗ ghép mộng.

Tham khảo

sửa