Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rục xương
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zṵʔk
˨˩
sɨəŋ
˧˧
ʐṵk
˨˨
sɨəŋ
˧˥
ɹuk
˨˩˨
sɨəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹuk
˨˨
sɨəŋ
˧˥
ɹṵk
˨˨
sɨəŋ
˧˥
ɹṵk
˨˨
sɨəŋ
˧˥˧
Động từ
sửa
rục xương
Nói
ở
tù
đến
chết
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
rục xương
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)