Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zə̰ʔwŋ˨˩ ɓṵʔŋ˨˩ʐə̰wŋ˨˨ ɓṵŋ˨˨ɹəwŋ˨˩˨ ɓuŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹəwŋ˨˨ ɓuŋ˨˨ɹə̰wŋ˨˨ ɓṵŋ˨˨

Định nghĩa

sửa

rộng bụng

  1. Có lòng tốt, hào phóng; hay tha thứ.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa