rồi tay
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zo̤j˨˩ taj˧˧ | ʐoj˧˧ taj˧˥ | ɹoj˨˩ taj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹoj˧˧ taj˧˥ | ɹoj˧˧ taj˧˥˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Định nghĩa
sửarồi tay
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "rồi tay", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)