Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɔ̰˧˩˧ zaʔaj˧˥ʐɔ˧˩˨ jaːj˧˩˨ɹɔ˨˩˦ jaːj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹɔ˧˩ ɟa̰ːj˩˧ɹɔ˧˩ ɟaːj˧˩ɹɔ̰ʔ˧˩ ɟa̰ːj˨˨

Từ tương tự

sửa

Định nghĩa

sửa

rỏ dãi

  1. Ứa nước dãi rathèm ăn.
    Thấy của chua thèm rỏ dãi.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa