Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zan˧˥ nɨək˧˥ʐa̰ŋ˩˧ nɨə̰k˩˧ɹaŋ˧˥ nɨək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹan˩˩ nɨək˩˩ɹa̰n˩˧ nɨə̰k˩˧

Danh từ sửa

rắn nước

  1. Loài rắn không độc ở nước.

Dịch sửa

Tham khảo sửa