Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rúm ró
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách viết khác
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách viết khác
sửa
dúm dó
(
phương ngữ
)
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zum
˧˥
zɔ
˧˥
ʐṵm
˩˧
ʐɔ̰
˩˧
ɹum
˧˥
ɹɔ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹum
˩˩
ɹɔ
˩˩
ɹṵm
˩˧
ɹɔ̰
˩˧
Tính từ
sửa
rúm
ró
Rúm
lại, trông
xấu xí
(
nói khái quát
)
.
Chiếc bị cói
rúm ró
.
Quần áo khâu
rúm ró
.
Tham khảo
sửa
“
rúm ró
”, trong
Soha Tra Từ
(bằng tiếng Việt), Hà Nội
:
Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam