Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁɔ.ti.sœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
rôtisseur
/ʁɔ.ti.sœʁ/
rôtisseurs
/ʁɔ.ti.sœʁ/

rôtisseur /ʁɔ.ti.sœʁ/

  1. Người quay thịt.

Tham khảo

sửa