Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zom˧˧ sa̰j˧˩˧ʐom˧˥ ʂaj˧˩˨ɹom˧˧ ʂaj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹom˧˥ ʂaj˧˩ɹom˧˥˧ ʂa̰ʔj˧˩

Định nghĩa

sửa

rôm sảy

  1. Rôm nói chung.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa