Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rêvé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁe.ve/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
rêvé
/ʁe.ve/
rêvés
/ʁe.ve/
Giống cái
rêvée
/ʁe.ve/
rêvées
/ʁe.ve/
rêvé
/ʁe.ve/
Hằng
ước mơ
,
lý tưởng
.
C’est l’endroit
rêvé
pour passer des vacances
— đó là nơi nghỉ hè lý tưởng
Tham khảo
sửa
"
rêvé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)