révulsé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.vyl.se/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | révulsé /ʁe.vyl.se/ |
révulsés /ʁe.vyl.se/ |
Giống cái | révulsée /ʁe.vyl.se/ |
révulsés /ʁe.vyl.se/ |
révulsé /ʁe.vyl.se/
- Nhăn nhó; đảo lộn tròng (mắt).
- Avoir les traits révulsés — có bộ mặt nhăn nhó
- yeux révulsés — mắt đảo lộn tròng
Tham khảo
sửa- "révulsé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)