Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁe.vɔ.ke/

Ngoại động từ sửa

révoquer ngoại động từ /ʁe.vɔ.ke/

  1. (Luật học, pháp lý) Hủy.
    Révoquer un contrat — hủy một hợp đồng
  2. Cách chức.
    Révoquer un fonctionnaire — cách chức một công chức
    révoquer en doute — không tin, ngờ

Tham khảo sửa