révoquer
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʁe.vɔ.ke/
Ngoại động từ sửa
révoquer ngoại động từ /ʁe.vɔ.ke/
- (Luật học, pháp lý) Hủy.
- Révoquer un contrat — hủy một hợp đồng
- Cách chức.
- Révoquer un fonctionnaire — cách chức một công chức
- révoquer en doute — không tin, ngờ
Tham khảo sửa
- "révoquer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)