révoltant
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʁe.vɔl.tɑ̃/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | révoltant /ʁe.vɔl.tɑ̃/ |
révoltants /ʁe.vɔl.tɑ̃/ |
Giống cái | révoltante /ʁe.vɔl.tɑ̃t/ |
révoltantes /ʁe.vɔl.tɑ̃t/ |
révoltant /ʁe.vɔl.tɑ̃/
Tham khảo sửa
- "révoltant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)