Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
réviseur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
réviseur
gđ
Người
xét lại
;
người
kiểm tra
lại;
người
duyệt
lại.
Réviseur
de traductions
— người duyệt lại bản dịch
(
Ngành in
)
Người
dò
lại (bản in thử).
Tham khảo
sửa
"
réviseur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)