réveillon
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.vɛ.jɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
réveillon /ʁe.vɛ.jɔ̃/ |
réveillons /ʁe.vɛ.jɔ̃/ |
réveillon gđ /ʁe.vɛ.jɔ̃/
- Bữa ăn nửa đêm (đêm Nô-en hoặc lúc giao thừa dương lịch).
- Hội nửa đêm (đêm Nô-en), hội giao thừa (năm dương lịch).
Tham khảo
sửa- "réveillon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)