révérend
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.ve.ʁɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | révérend /ʁe.ve.ʁɑ̃/ |
révérends /ʁe.ve.ʁɑ̃/ |
Giống cái | révérende /ʁe.ve.ʁɑ̃d/ |
révérends /ʁe.ve.ʁɑ̃/ |
révérend /ʁe.ve.ʁɑ̃/
- (Tôn giáo) (tiếng tôn xưng, thường không dịch).
- Mon révérend Père — thưa Cha
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
révérend /ʁe.ve.ʁɑ̃/ |
révérends /ʁe.ve.ʁɑ̃/ |
révérend gđ /ʁe.ve.ʁɑ̃/
Tham khảo
sửa- "révérend", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)