Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

révérenciel

  1. Khép nép.
    Crainte révérencielle — sự sợ hãi khép nép
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Tôn sùng, cung kính.

Tham khảo sửa