révélation
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.ve.la.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
révélation /ʁe.ve.la.sjɔ̃/ |
révélations /ʁe.ve.la.sjɔ̃/ |
révélation gc /ʁe.ve.la.sjɔ̃/
- Sự phát hiện; điều phát hiện.
- (Tôn giáo) Sự thần khải; thần khải.
- (Nhiếp ảnh) Sự hiện hình.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự tiết lộ.
- La révélation d’un secret — sự tiết lộ một bí mật
Tham khảo
sửa- "révélation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)