rétrofusée
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rétrofusées /ʁet.ʁɔ.fy.ze/ |
rétrofusées /ʁet.ʁɔ.fy.ze/ |
rétrofusée gc
Tham khảo
sửa- "rétrofusée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
rétrofusées /ʁet.ʁɔ.fy.ze/ |
rétrofusées /ʁet.ʁɔ.fy.ze/ |
rétrofusée gc