rétracter
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁet.ʁak.te/
Ngoại động từ
sửarétracter ngoại động từ /ʁet.ʁak.te/
- Rút lại, rụt lại, co lại.
- L’escargot rétracte ses cornes — con ốc sên rụt vòi lại
- Chối, không nhận.
- Il rétracte ce qu’il a dit — nó chối điều nó đã nói
Tham khảo
sửa- "rétracter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)