Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rétorsion
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁe.tɔʁ.sjɔ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
rétorsion
/ʁe.tɔʁ.sjɔ̃/
rétorsion
/ʁe.tɔʁ.sjɔ̃/
rétorsion
gc
/ʁe.tɔʁ.sjɔ̃/
Sự
trả đũa
(giữa hai quốc gia).
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Sự
bẻ
lại
,
sự
vặn
lại
.
Tham khảo
sửa
"
rétorsion
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)