Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁe.tɔʁ.ke/

Ngoại động từ

sửa

rétorquer ngoại động từ /ʁe.tɔʁ.ke/

  1. (Văn học) Bẻ lại, vặn lại.
  2. (Nghĩa rộng) Đáp lại.
    Il m’a rétorqué que j'avais raison — hắn đã đáp lại là tôi có lý

Tham khảo

sửa