rétorquer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.tɔʁ.ke/
Ngoại động từ
sửarétorquer ngoại động từ /ʁe.tɔʁ.ke/
- (Văn học) Bẻ lại, vặn lại.
- (Nghĩa rộng) Đáp lại.
- Il m’a rétorqué que j'avais raison — hắn đã đáp lại là tôi có lý
Tham khảo
sửa- "rétorquer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)