Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁe.ti.ky.la.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
réticulation
/ʁe.ti.ky.la.sjɔ̃/
réticulation
/ʁe.ti.ky.la.sjɔ̃/

réticulation gc /ʁe.ti.ky.la.sjɔ̃/

  1. (Nhiếp ảnh) Sự rộp mạng (của lớp gelatin trên phim ảnh).

Tham khảo

sửa