Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
résinier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
résinier
(
Thuộc
)
Nhựa
.
Industrie résinière
— công nghiệp nhựa
Danh từ
sửa
résinier
gđ
Công nhân
trích
nhựa
(thông... ).
Tham khảo
sửa
"
résinier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)