Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
résiner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
résiner
ngoại động từ
Lấy
nhựa
.
Résiner
un pin
— lấy nhựa một cây thông
Bôi
nhựa
,
tẩm
nhựa
.
Résiner
des allume-feu
— tẩm nhựa que đóm
Tham khảo
sửa
"
résiner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)