Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁe.zi.ne/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
résiné
/ʁe.zi.ne/
résiné
/ʁe.zi.ne/

résiné /ʁe.zi.ne/

  1. Rượu vang nhựa.

Tham khảo

sửa