Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
réséda
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁe.ze.da/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
réséda
/ʁe.ze.da/
résédas
/ʁe.ze.da/
réséda
gđ
/ʁe.ze.da/
(
Thực vật học
)
Cỏ
mộc
tê
.
Màu
lục
vàng
.
Tính từ
sửa
réséda
kđ
/ʁe.ze.da/
(
Có
)
Màu
lục
vàng
.
Des uniformes
réséda
— những bộ đồng phục màu lục vàng
Tham khảo
sửa
"
réséda
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)