Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁe.py.blik/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
république
/ʁe.py.blik/
républiques
/ʁe.py.blik/

république gc /ʁe.py.blik/

  1. Nền cộng hòa.
  2. Nước cộng hòa.
    république des lettres — làng văn

Tham khảo

sửa