réoccuper
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʁe.ɔ.ky.pe/
Ngoại động từ sửa
réoccuper ngoại động từ /ʁe.ɔ.ky.pe/
- Chiếm lại; chiếm đóng lại.
- Réoccuper une position stratégique — chiếm lại một vị trí chiến lược
- réoccuper une ville — chiếm đóng lại một thành phố
- Giữ lại.
- Réoccuper une fonction — giữ lại một chức vụ
Tham khảo sửa
- "réoccuper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)