Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rémouleur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁe.mu.lœʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
rémouleur
/ʁe.mu.lœʁ/
rémouleurs
/ʁe.mu.lœʁ/
rémouleur
gđ
/ʁe.mu.lœʁ/
Người
mài
dao kéo
;
người
quay
dao kéo
(đi rong).
Tham khảo
sửa
"
rémouleur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)