Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁe.mu.lad/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
rémoulade
/ʁe.mu.lad/
rémoulade
/ʁe.mu.lad/

rémoulade gc /ʁe.mu.lad/

  1. Nước xốt cải xay.

Tham khảo

sửa