réintroduction
Tiếng Pháp sửa
Danh từ sửa
réintroduction gc
- Sự lại đưa vào, sự lại dẫn vào.
- Sự lại cho vào, sự lại đút vào.
- Sự lại nhập (một từ nước ngoài... ).
Tham khảo sửa
- "réintroduction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)